Có 2 kết quả:

捐贈 juān zèng ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ捐赠 juān zèng ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

quyên góp, đóng góp

Từ điển Trung-Anh

(1) to contribute (as a gift)
(2) to donate
(3) benefaction

Từ điển phổ thông

quyên góp, đóng góp

Từ điển Trung-Anh

(1) to contribute (as a gift)
(2) to donate
(3) benefaction